哺を吐く [Bộ Thổ]
ほをはく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Từ cổ, không còn dùng

háo hức gặp ai đó

🔗 握髪吐哺・あくはつとほ

Hán tự

Bộ nuôi; bú
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)