哲学 [Triết Học]

てつがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

triết học

JP: その学生がくせい哲学てつがく専攻せんこうしている。

VI: Sinh viên đó chuyên ngành triết học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

哲学てつがく興味深きょうみぶか学問がくもんです。
Triết học là một ngành học thú vị.
トムの専攻せんこう哲学てつがくだ。
Chuyên ngành của Tom là triết học.
わたしあに哲学てつがく権威けんいだ。
Anh trai tôi là một chuyên gia về triết học.
哲学てつがく研究けんきゅう人文じんぶんがくぞくする。
Nghiên cứu triết học thuộc về nhân văn.
わたしあに哲学てつがく権威けんいしゃである。
Anh trai tôi là chuyên gia về triết học.
哲学てつがく研究けんきゅう人文じんぶん科学かがくの1つだ。
Nghiên cứu triết học là một trong những ngành khoa học nhân văn.
わたし哲学てつがく研究けんきゅう専念せんねんする。
Tôi sẽ tập trung nghiên cứu triết học.
現代げんだい哲学てつがくは19世紀きゅうせいきはじまる。
Triết học hiện đại bắt đầu từ thế kỷ 19.
トムは、哲学てつがく専攻せんこうしている。
Tom đang chuyên ngành triết học.
わたしは、大学だいがく哲学てつがく専攻せんこうしました。
Tôi đã chuyên ngành triết học ở đại học.

Hán tự

Từ liên quan đến 哲学

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 哲学
  • Cách đọc: てつがく
  • Loại từ: danh từ
  • Khái quát: triết học; cũng dùng rộng để chỉ “triết lý”, “quan niệm cốt lõi”.
  • Ngữ vực: học thuật, giáo dục; trong doanh nghiệp: khẩu hiệu/triết lý vận hành.
  • Các dạng liên quan: 哲学的(な)(mang tính triết học), 企業哲学, 人生哲学.

2. Ý nghĩa chính

哲学 là ngành học suy tư về bản thể, nhận thức, giá trị, đạo đức; đồng thời trong đời sống, nó còn ám chỉ “triết lý sống” hay “triết lý kinh doanh” làm kim chỉ nam cho hành động.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 哲学 vs 思想(しそう):
    • 哲学: ngành học có phương pháp luận chặt chẽ, hệ thống khái niệm.
    • 思想: tư tưởng rộng, bao gồm niềm tin, ý thức hệ, không nhất thiết mang tính học thuật.
  • 哲学 vs 倫理学(りんりがく): 倫理学 là một nhánh của triết học, tập trung vào đúng-sai, thiện-ác.
  • 哲学的: tính từ đuôi な, “mang tính triết học”. Ví dụ: 哲学的な問い.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Học thuật: 分析哲学, 大陸哲学, 形而上学, 価値論など.
  • Doanh nghiệp: 企業哲学, 経営哲学, ブランド哲学.
  • Đời sống: 人生哲学(triết lý sống), 仕事哲学(triết lý làm việc).
  • Mẫu thường gặp: 〜の哲学を掲げる, 〜に通じる哲学がある, 彼の哲学は一貫している.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
思想(しそう) Gần nghĩa tư tưởng Rộng hơn, không nhất thiết là học thuật.
倫理学(りんりがく) Liên quan đạo đức học Một nhánh của triết học.
哲学的(てつがくてき) Biến thể từ loại mang tính triết học Tính từ đuôi な.
教義(きょうぎ) Đối chiếu giáo lý Thuộc tôn giáo; khác với triết học.
主義(しゅぎ) Liên quan chủ nghĩa Hệ thống quan điểm định hướng hành động.
実用主義(じつようしゅぎ) Ví dụ chuyên ngành chủ nghĩa thực dụng Một trường phái trong triết học.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 哲: On: テツ; Nghĩa: triết, trí tuệ sâu sắc. Từ liên quan: 哲学者(nhà triết học), 哲理.
  • 学: On: ガク; Kun: まな-ぶ; Nghĩa: học, môn học. Từ liên quan: 科学, 文学.
  • Kết hợp: “học về trí tuệ sâu sắc” → triết học.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 哲学 không chỉ là môn học hàn lâm mà còn là “khung suy nghĩ” dẫn dắt quyết định. Khi viết hồ sơ công ty, cụm 企業哲学 giúp cô đọng giá trị cốt lõi và thái độ với xã hội.

8. Câu ví dụ

  • 大学で哲学を専攻した。
    Tôi chuyên ngành triết học ở đại học.
  • 彼の経営哲学は顧客第一だ。
    Triết lý quản trị của anh ấy là đặt khách hàng lên hàng đầu.
  • このブランドには明確な哲学がある。
    Thương hiệu này có một triết lý rõ ràng.
  • 生き方の哲学を見直す時期に来ている。
    Đã đến lúc xem lại triết lý sống của mình.
  • 倫理学は哲学の一分野だ。
    Đạo đức học là một phân ngành của triết học.
  • この問いは非常に哲学的だ。
    Câu hỏi này mang tính triết học rất cao.
  • 日々の判断には自分なりの哲学が表れる。
    Trong những quyết định hằng ngày thể hiện triết lý riêng của mỗi người.
  • 彼は哲学史に詳しい。
    Anh ấy am hiểu lịch sử triết học.
  • 企業哲学を社員と共有する。
    Chia sẻ triết lý doanh nghiệp với nhân viên.
  • 読書は私の哲学を形作ってくれた。
    Việc đọc sách đã định hình triết lý của tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 哲学 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?