哭慟 [Khốc Đỗng]
こくどう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

than khóc; than vãn

🔗 慟哭

Hán tự

Khốc khóc; rên rỉ; than vãn
Đỗng buồn; đau buồn