Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哨戒機
[Sáo Giới Cơ]
しょうかいき
🔊
Danh từ chung
máy bay tuần tra
Hán tự
哨
Sáo
trinh sát
戒
Giới
giới răn
機
Cơ
máy móc; cơ hội