哀悼痛惜 [Ai Điệu Thống Tích]
あいとうつうせき

Danh từ chung

chia buồn; tang lễ; đau buồn; than thở

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Điệu than khóc; đau buồn
Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Tích tiếc; hối tiếc

Từ liên quan đến 哀悼痛惜