咳き込む [Khái Liêu]

咳込む [Khái Liêu]

咳こむ [Khái]

咳きこむ [Khái]

せきこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

ho dữ dội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨夜さくやは、んでねむれなかった。
Tối qua tôi ho không ngủ được.