咲き誇る [Tiếu Khoa]
咲きほこる [Tiếu]
咲誇る [Tiếu Khoa]
さきほこる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nở rộ; nở rực rỡ; nở đầy đủ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう様々さまざまはなほこ庭園ていえんです。
Trái đất là khu vườn đầy hoa nở rực rỡ.
きみはわが人生じんせいほこりし最大さいだいはなよ。
Em là đóa hoa lớn nhất và rực rỡ nhất trong đời anh.

Hán tự

Tiếu nở hoa
Khoa khoe khoang; tự hào; kiêu hãnh; chiến thắng