咲き匂う
[Tiếu Cái]
咲匂う [Tiếu Cái]
咲匂う [Tiếu Cái]
さきにおう
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
nở rộ đẹp
JP: 春になれば花が甘く咲き匂う。
VI: Khi xuân về, hoa nở ngọt ngào và thơm phức.
🔗 匂う