Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
咲き分け
[Tiếu Phân]
さきわけ
🔊
Danh từ chung
hoa có màu sắc khác nhau
Hán tự
咲
Tiếu
nở hoa
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100