咲きこぼれる [Tiếu]
咲き溢れる [Tiếu Dật]
さきこぼれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

nở rộ; nở đầy

Hán tự

Tiếu nở hoa
Dật tràn; ngập; đổ