咬痙 [Giảo Kinh]
こうけい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

cứng hàm; co cứng hàm

🔗 牙関緊急

Hán tự

Giảo cắn; gặm; nhai; khớp với; va vào
Kinh bị chuột rút