和風 [Hòa Phong]

わふう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phong cách Nhật Bản

🔗 洋風

Danh từ chung

gió nhẹ; gió vừa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

梅酒うめしゅはね、うめつく和風わふうリキュールのことだよ。
Umeshu là loại rượu mơ kiểu Nhật đấy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 和風
  • Cách đọc: わふう
  • Loại từ: Danh từ; dùng như tính từ với の (和風のN); hậu tố -風 “phong cách”.
  • Nghĩa khái quát: phong cách Nhật, kiểu Nhật (thẩm mỹ, thiết kế, ẩm thực, kiến trúc…).
  • Lĩnh vực: ẩm thực, thời trang, kiến trúc, thiết kế nội thất

2. Ý nghĩa chính

和風 diễn tả phong vị/thẩm mỹ mang chất Nhật: vật liệu tự nhiên, giản dị, tinh tế. Thường dùng làm định ngữ: 和風の家, 和風サラダ, 和風だし, hoặc kết hợp làm hậu tố -風: 京都の味.

3. Phân biệt

  • 和風 vs 日本風: Cả hai đều là “kiểu Nhật”. 和風 tự nhiên, dùng nhiều trong ẩm thực/thiết kế. 日本風 nhấn xuất xứ/ảnh hưởng Nhật, đôi khi chỉ “mang hơi hướng Nhật”.
  • 和風 vs 和式: 和式 là “kiểu/kiến trúc/cách thức Nhật” theo quy cách (和式トイレ). 和風 thiên về phong cách/thẩm mỹ.
  • Đối lập: 洋風 (kiểu Âu), 中華風 (kiểu Trung Hoa), 韓国風 (kiểu Hàn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Món ăn: 和風パスタ, 和風ソース, 和風だし.
  • Không gian: 和風建築, 和風インテリア, 和風庭園.
  • Thời trang: 和風デザイン, 和風アクセサリー.
  • Mẫu: 和風の+N, N+に仕上げる, 和風テイスト.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日本風(にほんふう) Tương cận kiểu Nhật Nhấn xuất xứ/ảnh hưởng; sắc thái rộng.
和式(わしき) Liên quan kiểu Nhật (quy cách) Dùng cho chuẩn mực/cách thức (和式トイレ).
洋風(ようふう) Đối lập kiểu Âu Thẩm mỹ phương Tây.
和モダン Liên quan Nhật hiện đại Pha trộn truyền thống và hiện đại.
中華風(ちゅうかふう) Đối lập/khác loại kiểu Trung Hoa So sánh phong vị ẩm thực/thẩm mỹ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (わ): Nhật, hòa. Trong 和食, 和服, 和室.
  • (ふう): gió, phong cách/kiểu. Hậu tố -風 chỉ “phong vị” của một đối tượng.
  • Kết hợp tạo nghĩa “phong cách Nhật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả sản phẩm/dịch vụ, 和風 gợi cảm giác “thuần Nhật” về thẩm mỹ và hương vị. Trên menu nhà hàng, 和風だし, 和風ソース thường ám chỉ dùng nước dùng cá bào, kombu, hoặc gia vị Nhật như shoyu, mirin.

8. Câu ví dụ

  • この店の和風パスタは出汁の香りが良い。
    Mì Ý kiểu Nhật của quán này có hương dashi rất thơm.
  • 和風のインテリアで落ち着いた雰囲気にした。
    Tôi tạo không khí thư thái với nội thất phong cách Nhật.
  • 庭は和風と洋風のミックスだ。
    Khu vườn là sự pha trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
  • ドレッシングは和風とフレンチから選べます。
    Có thể chọn sốt kiểu Nhật hoặc kiểu Pháp.
  • 新居は和風建築を取り入れている。
    Nhà mới có áp dụng kiến trúc kiểu Nhật.
  • 味付けを和風に仕上げた。
    Đã nêm nếm theo phong vị Nhật.
  • この旅館は和風の朝食が評判だ。
    Ryokan này nổi tiếng với bữa sáng kiểu Nhật.
  • 和風だしを使うと旨味が増す。
    Dùng nước dùng kiểu Nhật thì vị umami tăng lên.
  • 浴室は和風テイストで檜の香りがする。
    Phòng tắm mang cảm hứng Nhật với mùi gỗ hinoki.
  • この柄は和風だけどモダンさもある。
    Họa tiết này kiểu Nhật nhưng vẫn hiện đại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 和風 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?