和牛 [Hòa Ngưu]
わぎゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

Wagyu (bất kỳ trong bốn giống bò Nhật Bản); thịt bò Wagyu

JP: きのうは和牛わぎゅう特売とくばいだった。

VI: Hôm qua thịt bò Wagyu được giảm giá đặc biệt.

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Ngưu