Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
和凧
[Hòa Diều]
わだこ
🔊
Danh từ chung
diều Nhật Bản
Hán tự
和
Hòa
hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
凧
Diều
diều; (kokuji)