和僑会 [Hòa Kiều Hội]
わきょうかい

Danh từ chung

📝 ví dụ: 北京和僑会, 香港和僑会

Hiệp hội thương nhân Nhật Bản ở nước ngoài

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Kiều người sống xa quê
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia