和僑 [Hòa Kiều]
わきょう

Danh từ chung

Người Nhật sống và làm việc ở nước ngoài

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Kiều người sống xa quê