Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
咀嚼運動
[Trớ Tước Vận Động]
そしゃくうんどう
🔊
Danh từ chung
nhai
Hán tự
咀
Trớ
cắn; ăn
嚼
Tước
cắn
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc