Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
咀嚼筋
[Trớ Tước Cân]
そしゃくきん
🔊
Danh từ chung
cơ nhai
Hán tự
咀
Trớ
cắn; ăn
嚼
Tước
cắn
筋
Cân
cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi