Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
咀嚼力
[Trớ Tước Lực]
そしゃくりょく
🔊
Danh từ chung
sức nhai; sức cắn
Hán tự
咀
Trớ
cắn; ăn
嚼
Tước
cắn
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực