命乞い
[Mệnh Khất]
命ごい [Mệnh]
命乞 [Mệnh Khất]
命ごい [Mệnh]
命乞 [Mệnh Khất]
いのちごい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cầu xin tha mạng; van xin tha mạng