呼応 [Hô Ứng]

こおう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gọi nhau

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hành động đồng loạt; đáp lại (với); đồng cảm (với)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Ngữ pháp

đồng ý; hòa hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれ教育きょういく方法ほうほう時代じだい呼応こおうさせなくてはならない。
Chúng ta phải thích nghi phương pháp giáo dục với thời đại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 呼応
  • Cách đọc: こおう
  • Loại từ: danh từ / danh từ + する(呼応する)
  • Lĩnh vực: ngôn ngữ học, văn học/nghệ thuật, chính trị–xã hội, kinh tế
  • Ví dụ kết hợp: 〜に呼応して, 相呼応する, 呼応関係, 呼応表現, 主語と述語の呼応

2. Ý nghĩa chính

1) Đáp lại/ứng hưởng trước tác động, lời kêu gọi, biến động nào đó; hành động “hưởng ứng, phối hợp nhịp nhàng”.
2) (Ngôn ngữ) sự “hòa hợp/đi đôi” giữa các thành tố: chủ–vị, phủ định–phó từ, liên kết “nếu–thì”...

3. Phân biệt

  • 応じる: đáp ứng (theo yêu cầu/điều kiện) → thực dụng hơn. 呼応 nhấn sự hưởng ứng, đồng điệu.
  • 反応する: phản ứng (sinh–lý, hóa–lý, tức thì). 呼応 mang tính phối hợp/cộng hưởng.
  • 対応する: xử lý/ứng phó. Khác sắc thái hoàn toàn với 呼応 (đồng điệu/hưởng ứng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜に呼応して …(hưởng ứng/đi cùng với ~ thì …), 相呼応する(tương hỗ, cộng hưởng)
  • Trong ngữ pháp: 主語と述語の呼応, 否定に呼応する副詞(決して・少しも・全然〜ない)
  • Văn học/nghệ thuật: màu sắc, âm thanh, motip 相呼応する tạo thống nhất thẩm mỹ.
  • Chính luận–xã hội: hưởng ứng lời kêu gọi, lan tỏa phong trào.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
応じる Gần nghĩa Đáp ứng Theo yêu cầu/điều kiện; thực dụng
反応する Liên quan Phản ứng Tính tức thì, khoa học
響き合う Đồng nghĩa văn học Cộng hưởng Biểu cảm, nghệ thuật
整合 Liên quan (ngữ pháp) Phù hợp, tương thích Tính hệ thống, logic
無視 Đối nghĩa Phớt lờ Không hưởng ứng/không đi cùng
乖離 Đối nghĩa Ly khai, rời rạc Không tương ứng, tách rời

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 呼(コ/よぶ): gọi, hô.
  • 応(オウ/こたえる): ứng, đáp lại.
  • Ghép nghĩa: “gọi–đáp” → sự hưởng ứng, tương ứng, hòa hợp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, hãy nêu rõ “呼応” bạn nói tới là ngữ dụng (hưởng ứng xã hội) hay ngôn pháp (sự đi đôi của hình thức). Với người học, nắm các cặp 呼応表現 như 「もし〜なら」「決して〜ない」「〜につれて」 giúp câu chuẩn mực hơn.

8. Câu ví dụ

  • 市場の動きに呼応して、株価が急伸した。
    Giá cổ phiếu tăng vọt hưởng ứng với biến động thị trường.
  • その演説に呼応して、各地でデモが起きた。
    Hưởng ứng bài diễn thuyết đó, biểu tình nổ ra khắp nơi.
  • 彼のギターに呼応するように、ピアノが旋律を重ねる。
    Piano hòa theo, cộng hưởng với tiếng guitar của anh ấy.
  • 作品全体で色彩と構図が相呼応している。
    Màu sắc và bố cục trong toàn tác phẩm cộng hưởng với nhau.
  • 文法では、主語と述語の呼応に注意しなさい。
    Trong ngữ pháp, hãy chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ.
  • 条件節に呼応する表現として「もし〜なら〜」がある。
    Có các biểu thức đi đôi với mệnh đề điều kiện như “nếu ~ thì ~”.
  • 需要の増加に呼応し、生産量を引き上げた。
    Đáp ứng nhu cầu tăng, chúng tôi đã nâng sản lượng.
  • 彼女の笑顔に呼応して、場の空気が和んだ。
    Nụ cười của cô ấy lan tỏa, bầu không khí dịu lại theo.
  • ネット上の呼びかけに呼応して、多くの賛同が集まった。
    Rất nhiều ủng hộ đã tụ lại hưởng ứng lời kêu gọi trên mạng.
  • 文中で否定に呼応する語は「全然」「決して」などだ。
    Trong câu, các từ đi đôi với phủ định gồm “zenzen, kesshite” v.v.
💡 Giải thích chi tiết về từ 呼応 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?