呼び止める
[Hô Chỉ]
呼びとめる [Hô]
呼び留める [Hô Lưu]
呼止める [Hô Chỉ]
呼留める [Hô Lưu]
呼びとめる [Hô]
呼び留める [Hô Lưu]
呼止める [Hô Chỉ]
呼留める [Hô Lưu]
よびとめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gọi và dừng lại; gọi (ai đó) dừng lại; gọi (ví dụ: taxi)
JP: その旅人は兵士に呼び止められて立ち止まった。
VI: Người du khách đó đã bị một người lính gọi dừng lại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
タクシーを呼び止めるために手をあげた。
Tôi đã giơ tay để gọi taxi.
警察官が私を呼び止めた時、時速120キロで走っていた。
Khi cảnh sát gọi tôi dừng lại, tôi đang lái xe với tốc độ 120 km/h.