味わい [Vị]
あじわい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hương vị

JP: このさけには独特どくとくあじわいがある。

VI: Loại rượu này có hương vị đặc trưng.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sức hút

Hán tự

Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 味わい