Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
呪物崇拝
[Chú Vật Sùng Bài]
じゅぶつすうはい
🔊
Danh từ chung
thờ bùa
Hán tự
呪
Chú
bùa chú; nguyền rủa
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
崇
Sùng
tôn thờ; kính trọng
拝
Bài
thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện