Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
呪力
[Chú Lực]
じゅりょく
🔊
Danh từ chung
sức mạnh ma thuật
Hán tự
呪
Chú
bùa chú; nguyền rủa
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Từ liên quan đến 呪力
通力
つうりき
năng lực bí ẩn
魔力
まりょく
sức mạnh ma thuật; sức mạnh siêu nhiên