周髀算経 [Chu Bễ Toán Kinh]
しゅうひさんけい

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Zhoubi Suanjing (văn bản cổ về toán học của Trung Quốc)

Hán tự

Chu chu vi; vòng
Bễ đùi
Toán tính toán; số
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc