周波数
[Chu Ba Số]
しゅうはすう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
tần số
JP: 周波数の平均値は振幅の増大にしたがって減じる。
VI: Giá trị trung bình của tần số giảm theo sự tăng của biên độ.