Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
周旋業
[Chu Toàn Nghiệp]
しゅうせんぎょう
🔊
Danh từ chung
ngành môi giới
Hán tự
周
Chu
chu vi; vòng
旋
Toàn
xoay; quay
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn