周旋業 [Chu Toàn Nghiệp]
しゅうせんぎょう

Danh từ chung

ngành môi giới

Hán tự

Chu chu vi; vòng
Toàn xoay; quay
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn