呦呦
[U U]
呦々 [U 々]
呦々 [U 々]
ようよう
ゆうゆう
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
tiếng kêu của hươu
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
khóc nức nở