告解 [Cáo Giải]
こっかい

Danh từ chung

📝 trong Công giáo

xưng tội

Hán tự

Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 告解