呉茱萸 [Ngô Thù Du]
唐薑 [Đường Khương]
ごしゅゆ – 呉茱萸
からはじかみ
ゴシュユ – 呉茱萸

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Cây Tetradium ruticarpum

Hán tự

Ngô cho; làm gì đó cho; nước Ngô
Thù cây gừng sông; cây nhót
Du cây nhót; cây gừng sông
Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
Khương gừng