呉牛月に喘ぐ [Ngô Ngưu Nguyệt Suyễn]
ごぎゅうつきにあえぐ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “gu”

⚠️Thành ngữ

lo lắng quá mức

Hán tự

Ngô cho; làm gì đó cho; nước Ngô
Ngưu
Nguyệt tháng; mặt trăng
Suyễn thở hổn hển; thở gấp