Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
呉牛
[Ngô Ngưu]
ごぎゅう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
trâu nước
🔗 水牛
Hán tự
呉
Ngô
cho; làm gì đó cho; nước Ngô
牛
Ngưu
bò
Từ liên quan đến 呉牛
スイギュウ
すいぎゅう
trâu nước (Bubalus bubalis); trâu nước châu Á
水牛
すいぎゅう
trâu nước (Bubalus bubalis); trâu nước châu Á