呆気ない [Ngốc Khí]
あっけない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không thỏa mãn; thất vọng; đột ngột

JP: 休暇きゅうかはいつもあっけなくわる。

VI: Kỳ nghỉ luôn kết thúc một cách chóng vánh.

Hán tự

Ngốc ngạc nhiên; chán ghét; sốc
Khí tinh thần; không khí