呆れる [Ngốc]
惘れる [Võng]
あきれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

ngạc nhiên; sốc; kinh ngạc; chán nản

JP: きみあつかましいのにはあきれたよ。

VI: Tôi ngạc nhiên về sự trơ trẽn của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正直しょうじきいてあきれるよ。
Nghe mà không thể tin nổi.
かれ馬鹿ばかげたいにはあきれるよ。
Tôi phải ngạc nhiên trước hành vi ngớ ngẩn của anh ta.
わすれっぽいのには自分じぶんながらあきれる。
Tôi tự ngạc nhiên về sự hay quên của mình.
まえあつかましさにはあきれるよ。
Tôi ngạc nhiên về sự trơ tráo của bạn.
もうあきれてものもえないよ。
Tôi đã quá ngạc nhiên đến nỗi không biết nói gì.
かれあきれてだまっていた。
Anh ấy đã im lặng một cách ngạc nhiên.
おどろいた、というよりあきれた。
Tôi không phải là ngạc nhiên mà là ngán ngẩm.
彼女かのじょ無責任むせきにんさにはあきれてしまう。
Tôi thật sự ngạc nhiên trước sự vô trách nhiệm của cô ấy.
まあ、なにあきれたこと!
Ồ, thật là khó tin!

Hán tự

Ngốc ngạc nhiên; chán ghét; sốc