吽形 [Hồng Hình]
うんぎょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

hình dạng miệng đóng (tượng với miệng đóng, biểu tượng cho phần "um" của "aum")

Hán tự

Hồng sủa; gầm gừ
Hình hình dạng; hình thức; phong cách