吹奏楽 [Xuy Tấu Nhạc]
すいそうがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

nhạc cụ hơi; nhạc cụ gió

JP: 吹奏楽すいそうがくたいとおりを行進こうしんしている。

VI: Dàn nhạc thổi đang diễu hành trên đường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ吹奏楽すいそうがくだん所属しょぞくしています。
Anh ấy là thành viên của dàn nhạc thổi.
交響こうきょう吹奏楽すいそうがくだんでトランペットをいています。
Tôi chơi kèn trumpet trong dàn nhạc giao hưởng.

Hán tự

Xuy thổi; thở
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Nhạc âm nhạc; thoải mái