吹き頻る [Xuy Tần]
吹きしきる [Xuy]
ふきしきる

Động từ Godan - đuôi “ru”

thổi mạnh; thổi không ngừng; thổi mạnh (ví dụ: gió)

Hán tự

Xuy thổi; thở
Tần lặp đi lặp lại; tái diễn