吹き溜まり
[Xuy Lưu]
吹きだまり [Xuy]
吹き溜り [Xuy Lưu]
吹きだまり [Xuy]
吹き溜り [Xuy Lưu]
ふきだまり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
đống (tuyết, lá, v.v.)
JP: 風が雪のふきだまりを作った。
VI: Gió đã tạo thành bãi tuyết phủ.
Danh từ chung
nơi tụ tập của kẻ thất bại