吸啜反射 [Hấp Xuyết Phản Xạ]
吸てつ反射 [Hấp Phản Xạ]
きゅうてつはんしゃ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh lý học

phản xạ bú

Hán tự

Hấp hút; hít
Xuyết mút; nhấp
Phản chống-
Xạ bắn; chiếu sáng