Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
吠瑠璃
[Phệ Lưu Ly]
べいるり
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
beryl
🔗 緑柱石
Hán tự
吠
Phệ
sủa; tru; khóc
瑠
Lưu
đá lapis lazuli
璃
Ly
trong suốt; đá lapis lazuli