吠え面
[Phệ Diện]
ほえ面 [Diện]
ほえ面 [Diện]
ほえづら
Danh từ chung
khuôn mặt đẫm nước mắt
JP: 後で吠え面かくなよ!
VI: Đừng để phải hối hận sau này!