吠え付く
[Phệ Phó]
吠えつく [Phệ]
吠えつく [Phệ]
ほえつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
sủa và đuổi theo
JP: あなたの犬はいつも私に向かってほえつく。
VI: Con chó của bạn luôn sủa về phía tôi.