Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
吝ん坊
[Lận Phường]
しわん坊
[Phường]
しわんぼう
🔊
Danh từ chung
người keo kiệt
Hán tự
吝
Lận
keo kiệt
坊
Phường
cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu