向暑 [Hướng Thử]
こうしょ

Danh từ chung

📝 thường trong thư từ

đến mùa nóng

🔗 向寒

Hán tự

Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Thử nóng bức