向こう鉢巻き [Hướng Bát Quyển]
向こう鉢巻 [Hướng Bát Quyển]
むこうはちまき

Danh từ chung

khăn quấn đầu

Hán tự

Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện
Quyển cuộn; quyển; sách; phần