向こう脛 [Hướng Hĩnh]
向こうずね [Hướng]
向う脛 [Hướng Hĩnh]
向うずね [Hướng]
むこうずね

Danh từ chung

ống chân

Hán tự

Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Hĩnh chân; ống chân