向こう三軒 [Hướng Tam Hiên]
むこうさんげん

Danh từ chung

ba nhà hàng xóm

Hán tự

Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Tam ba
Hiên căn hộ; đơn vị đếm nhà; mái hiên