1. Thông tin cơ bản
- Từ: 向かって左
- Cách đọc: むかってひだり
- Loại từ: Cụm từ/biểu thức chỉ phương hướng (dùng như trạng từ hoặc bổ nghĩa danh từ)
- Nghĩa khái quát: “Bên trái tính theo hướng người đang đối diện (nhìn) vào một vật/đối tượng”.
- Ví dụ mẫu: 向かって左のドア — cánh cửa ở bên trái nếu bạn đang đối diện nó.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ phía bên trái khi người nói/nghe đang đối diện một vật, một người, hay một không gian (sân khấu, ảnh, tòa nhà...).
- Nhấn mạnh “hướng nhìn của người quan sát” chứ không phải bên trái theo sơ đồ hay theo hướng bắc-nam.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 左: chỉ “bên trái” nói chung, không nêu rõ góc nhìn. Dễ gây mơ hồ nếu chưa thống nhất hướng tham chiếu.
- 左側/左手: “phía bên trái”/“bên tay trái”, vẫn có thể mơ hồ nếu không nói rõ lấy hướng nào làm chuẩn.
- 向かって左: làm rõ “trái theo hướng mà người đang nhìn vào đối tượng”. Dùng cực kỳ rõ ràng trong chỉ đường, miêu tả vị trí trong ảnh/sân khấu.
- Đối ứng: 向かって右 = “bên phải theo hướng đối diện”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như bổ nghĩa: 向かって左のN(扉、列、写真の人物...)
- Dùng như trạng từ chỉ vị trí: 向かって左にあります/があります。
- Ngữ cảnh tiêu biểu: chỉ đường, mô tả bố cục sân khấu, mô tả người trong ảnh, sơ đồ chỗ ngồi, bài thi mô tả tranh.
- Lưu ý lịch sự: trong hướng dẫn, thêm 〜側 để trang trọng: 向かって左側。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 左/左側 |
Gần nghĩa |
bên trái |
Không chỉ rõ hướng tham chiếu; dễ mơ hồ. |
| 向かって右 |
Đối nghĩa theo cặp |
bên phải theo hướng đối diện |
Thường xuất hiện cặp với 向かって左. |
| 手前 |
Liên quan |
phía gần người nhìn |
Chỉ khoảng cách, không chỉ trái/phải. |
| 奥 |
Liên quan |
phía trong, sâu vào |
Chỉ độ sâu, không phải hướng trái/phải. |
| 向こう |
Liên quan |
bên kia, phía đối diện |
Chỉ phía đối diện, không nêu trái/phải. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 向(む): hướng về, quay về.
- 左(ひだり): bên trái.
- Cấu trúc: 向かって(dạng て của 向かう: hướng về/đối diện) + 左(bên trái) → “bên trái tính theo hướng đối diện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cụm này giải quyết vấn đề “trái/phải của ai”. Trong bối cảnh sân khấu, “trái sân khấu” có thể khác “trái theo hướng khán giả”. Vì vậy, khi nói cho người đang nhìn, dùng 向かって左 giúp người nghe lập tức định hướng đúng mà không cần bản đồ. Trong mô tả ảnh, dùng 向かって左の人 là tự nhiên và lịch sự.
8. Câu ví dụ
- 入口は向かって左にあります。
Lối vào nằm ở bên trái theo hướng bạn đang đối diện.
- 写真の向かって左の女性が店長です。
Người phụ nữ ở bên trái trong ảnh (tính theo hướng nhìn) là quản lý cửa hàng.
- ステージの向かって左から俳優が登場した。
Diễn viên xuất hiện từ phía bên trái sân khấu theo hướng khán giả.
- 受付はエレベーターの向かって左です。
Bộ phận tiếp tân ở bên trái của thang máy nếu bạn đứng đối diện.
- 会議室は廊下の向かって左に二つ並んでいます。
Phòng họp có hai phòng xếp cạnh ở bên trái hành lang theo hướng bạn đang nhìn.
- 地図では右ですが、実際は向かって左ですよ。
Trên bản đồ là bên phải, nhưng thực tế là bên trái theo hướng bạn đối diện.
- 受付で向かって左の列にお並びください。
Xin xếp hàng ở hàng bên trái theo hướng đối diện tại quầy tiếp tân.
- 壇上の向かって左にプロジェクターがあります。
Trên bục có máy chiếu ở bên trái theo hướng người xem.
- 入り口を入って向かって左にトイレがあります。
Đi vào cửa, nhà vệ sinh ở bên trái theo hướng bạn đang nhìn.
- 展示は向かって左から順にご覧ください。
Xin xem triển lãm theo thứ tự từ bên trái theo hướng bạn đối diện.