吐蕃 [Thổ Phiền]
とばん

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Đế chế Tây Tạng (618-842 CN)

Hán tự

Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)
Phiền mọc um tùm